Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhấp giọng


[nhấp giọng]
Take a sip, moisten the throat
Nhấp giọng bằng nước chè
To take a sip of tea.



Take a sip
Nhấp giọng bằng nước chè To take a sip of tea

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.